Đang tải...

Đại lý Xe Tải TPHCM - Thế Giới Xe Tải Uy Tín #1

Giá Xe Tải Teraco - Cập Nhật Bảng Giá Tháng 12/2025

Ngày đăng: 11/7/2025Cập nhật lần cuối: 12/9/202510 phút đọc

Giá xe tải Teraco dao động từ 225 triệu đến 537 triệu VNĐ tùy theo dòng xe và cấu hình thùng. Daehan Motors Việt Nam phân phối chính thức các dòng xe từ hạng nhẹ Tera 100 đến hạng trung Tera 345SL với tải trọng 3.5 tấn. Bài viết cung cấp bảng giá chi tiết, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá và hướng dẫn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu kinh doanh vận tải.

Xe tải Teraco đang dần khẳng định vị thế trong phân khúc vận tải hạng nhẹ và trung tại Việt Nam. Với mức giá dao động từ 225 triệu đến 537 triệu VNĐ tùy theo dòng xe và cấu hình, Teraco mang đến giải pháp vận tải đa dạng cho cả doanh nghiệp lẫn cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ.

I. Tổng Quan Về Thương Hiệu Xe Tải Teraco

Xe tải Teraco mới, động cơ Hyundai và Isuzu bền bỉ, giá từ 306 đến 446 triệu, phù hợp doanh nghiệp vận tải.
Khám phá giá xe tải Teraco tháng 12/2025. Công nghệ Hàn Quốc, giá tốt, nhiều ưu đãi từ Thế Giới Xe Tải.

Daehan Motors Việt Nam là đơn vị phân phối chính thức các dòng xe tải Teraco tại thị trường Việt Nam. Thương hiệu này được định vị chiến lược với mục tiêu cung cấp các giải pháp vận tải phù hợp điều kiện giao thông và nhu cầu kinh doanh đặc thù của thị trường nội địa.

Điểm mạnh của Teraco nằm ở sự kết hợp giữa độ bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và mức giá cạnh tranh. Các dòng xe được trang bị động cơ từ những thương hiệu uy tín như Mitsubishi, Hyundai và Isuzu, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.

II. Phân Loại Và Đặc Điểm Kỹ Thuật Các Dòng Xe Teraco

2.1 Dòng Xe Tải Nhẹ: Tera 100, Tera Star

Phân khúc xe tải nhẹ của Teraco tập trung vào hai mẫu chủ lực là Tera 100 và Tera Star. Tera 100 sử dụng động cơ Mitsubishi 4G12S1 với dung tích xi lanh 1299cc, mang lại độ bền cao và hiệu suất ổn định cho hoạt động vận chuyển trong thành phố.

Tera Star có tải trọng linh hoạt từ 990kg đến 1.25 tấn, phù hợp với nhu cầu vận tải đa dạng. Mẫu xe này được thiết kế tối ưu cho các tuyến đường ngắn và điều kiện giao thông đô thị với khả năng xoay xở linh hoạt trong không gian hẹp.

Thông số kỹ thuật chính:

  • Tera 100: Tải trọng 990kg, động cơ Mitsubishi 1299cc

  • Tera Star: Tải trọng 990kg - 1.25 tấn, khung gầm chắc chắn

  • Kích thước thùng linh hoạt theo nhu cầu sử dụng

  • Tiêu thụ nhiên liệu: 6-7 lít/100km (điều kiện tiêu chuẩn)

2.2 Dòng Xe Tải Trung: Tera 190, Tera 345SL, Tera 350

Phân khúc xe tải trung bao gồm các mẫu xe mạnh mẽ với khả năng vận chuyển từ 1.9 đến 3.5 tấn. Tera 190 sử dụng động cơ Hyundai, trong khi Tera 240 và Tera 345SL được trang bị động cơ Isuzu của Nhật Bản.

Đặc biệt, Tera 345SL nổi bật với tải trọng 3.5 tấn và trang bị động cơ ISUZU JE493ZLQ5. Điểm ấn tượng của mẫu xe này là kích thước thùng dài lên tới 6.2 mét, tối ưu cho việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh. Trong khi đó, Tera 350 mang đến sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí vận hành.

III. Bảng Giá Xe Tải Teraco Mới Cập Nhật 2025

Giá xe Teraco thay đổi theo loại xe, cấu hình thùng và chính sách từng đại lý. Dưới đây là bảng giá tham khảo các mẫu xe phổ biến:

Mẫu XeTải TrọngGiá Chassis (VNĐ)Giá Thùng Lửng (VNĐ)Giá Thùng Mui Bạt (VNĐ)Giá Thùng Kín (VNĐ)
Tera 100990kg225 - 231 triệu238 triệu242.5 - 251 triệu245 - 251 triệu
Tera Star990kg - 1.25 tấn244 triệu253 - 253.5 triệu265 - 267 triệu265 - 269 triệu
Tera 1801.8 tấn-328.5 - 333 triệu335 - 339 triệu337 - 342 triệu
Tera 1901.9 tấn309 triệu319 - 325 triệu336 triệu340 - 343 triệu
Tera 190SL1.9 tấn471 triệu511 triệu524 - 527 triệu526.5 - 529.5 triệu
Tera 345SL3.5 tấn474 triệu514 - 517 triệu527 - 537 triệu529.5 - 535 triệu
Tera 3503.5 tấn428 - 433 triệu-478 - 485 triệu480 - 485 triệu

3.1 So Sánh Giá Theo Dòng Xe

Phân tích chi tiết cho thấy sự chênh lệch giá đáng kể giữa các dòng xe. Tera 100 với mức giá chassis từ 225 triệu đến 231 triệu VNĐ là lựa chọn phù hợp cho người mới khởi nghiệp. Trong khi đó, Tera 190SL với giá chassis 471 triệu VNĐ cao hơn nhiều do được trang bị khung gầm siêu dài.

Dòng Tera Van cũng có sự phân hóa rõ rệt. Tera Van V6 bản 2 chỗ có giá khoảng 321.5 triệu VNĐ, trong khi bản 5 chỗ lên tới 374 triệu VNĐ. Sự khác biệt này phản ánh công năng sử dụng đa dạng từ chở hàng đến kiêm chở người.

3.2 So Sánh Giá Theo Loại Thùng Xe

Chi phí đóng thùng chiếm phần đáng kể trong tổng giá trị xe. Mỗi loại thùng mang lại giá trị sử dụng khác nhau:

Phân tích chi phí theo loại thùng:

  • Thùng lửng: Chi phí thấp nhất, phù hợp chở vật liệu xây dựng

  • Thùng mui bạt: Chi phí trung bình, linh hoạt trong vận chuyển

  • Thùng kín: Chi phí cao hơn, bảo vệ hàng hóa tốt nhất

  • Thùng chuyên dụng: Thùng ben, cánh dơi có giá cao nhất

Điều thú vị là thùng mui bạt có giá thu mua lại cao hơn thùng kín khoảng 10 triệu đồng trên thị trường xe cũ. Điều này cho thấy tính linh hoạt của thùng mui bạt được đánh giá cao trong hoạt động vận tải thực tế.

IV. Giá Xe Tải Teraco Đã Qua Sử Dụng

Thị trường xe tải cũ Teraco khá sôi động với nhiều lựa chọn cho người mua có ngân sách hạn chế. Giá trị xe không giảm tuyến tính theo thời gian mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng xe, số km đã đi và loại thùng.

Mẫu XeĐời XeLoại ThùngKhoảng Giá (VNĐ)
Tera 1002021Thùng mui bạt180 - 185 triệu
Tera 1002022Thùng mui bạt/lửng180 - 185 triệu
Tera 1002023Thùng cánh dơi195 - 210 triệu
Tera 3502021Thùng bạt/kín220 - 280 triệu
Tera 3502022Thùng bạt/kín200 - 260 triệu
Tera 3502023Thùng bạt/kín250 - 330 triệu

Xe Tera 350 đời 2023 có giá dao động từ 250 triệu đến 330 triệu VNĐ, giữ giá khá tốt so với xe mới. Trong khi đó, xe đời 2021-2022 có mức giảm giá hợp lý, tạo cơ hội cho người mua cần tiết kiệm chi phí ban đầu.

V. Chi Phí Lăn Bánh Và Các Khoản Phát Sinh

Ngoài giá xe niêm yết, người mua cần tính toán các chi phí lăn bánh bao gồm:

Các khoản phí bắt buộc:

  • Phí trước bạ: 10-12% giá trị xe (tùy khu vực đăng ký)

  • Phí đăng ký biển số: 20 triệu VNĐ (biển trắng)

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 800,000 - 1,200,000 VNĐ/năm

  • Phí đăng kiểm lần đầu: 340,000 VNĐ

  • Phí cấp phù hiệu xe tải: 500,000 - 800,000 VNĐ

Tổng chi phí lăn bánh thường chiếm thêm 12-15% giá trị xe. Với xe Tera 100 giá 250 triệu, chi phí lăn bánh ước tính khoảng 30-37.5 triệu VNĐ.

VI. Mua Xe Trả Góp, Hỗ Trợ Tài Chính Và Khuyến Mãi

Nhiều đại lý cung cấp các ưu đãi như giảm giá trực tiếp, tặng phụ kiện hoặc hỗ trợ vay vốn với lãi suất ưu đãi. Các gói vay thường hỗ trợ lên đến 80% giá trị xe với thời hạn từ 3-7 năm.

Điều kiện vay mua xe tải Teraco:

  • Hỗ trợ vay: Lên đến 80% giá trị xe

  • Lãi suất: Từ 7-9%/năm (tùy ngân hàng)

  • Thời hạn vay: 3-7 năm

  • Thủ tục: Chứng minh thu nhập, hộ khẩu, CMND/CCCD

Các chương trình khuyến mãi thường diễn ra vào cuối năm hoặc các dịp lễ lớn. Khách hàng có thể nhận được ưu đãi giảm giá 5-10 triệu đồng hoặc tặng kèm phụ kiện như camera hành trình, định vị GPS, thảm lót sàn trị giá 3-5 triệu đồng.

VII. Hệ Thống Đại Lý Teraco Trên Toàn Quốc

Mạng lưới đại lý xe tải Teraco chính hãng được phân bố rộng khắp cả nước. Có các đại lý chính thức tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Đồng Nai, Lâm Đồng, Bắc Ninh và nhiều tỉnh thành khác.

Danh sách đại lý theo khu vực:

Miền Bắc:

  • Teraco Tây Đô (Hà Nội)

  • Teraco Thiên Hòa An (Hà Nội)

  • Teraco Việt Thăng Long (Hà Nội)

  • Teraco Ngọc Minh (Hải Phòng)

  • Teraco Nhật Dương (Bắc Ninh)

Miền Trung:

  • Teraco Hồng Sơn Star (Đà Nẵng)

  • Teraco Nam Phương (Kon Tum)

Miền Nam:

  • Teraco Vũ Hùng (TP.HCM)

  • Teraco An Phước (Đồng Nai)

  • Teraco An Sương (TP.HCM)

  • Teraco Hưng Vượng (Lâm Đồng)

Các đại lý cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa và hỗ trợ tài chính toàn diện. Việc mua tại đại lý chính hãng đảm bảo chất lượng xe và dịch vụ hậu mãi tin cậy.

VIII. Đánh Giá Và So Sánh Giá Với Các Hãng Khác

Khi so sánh với các thương hiệu khác trong cùng phân khúc, Teraco có vị thế cạnh tranh về giá. Mức giá của xe tải Isuzu cùng tải trọng thường cao hơn 15-20% so với Teraco. Trong khi đó, xe tải Hyundai có giá tương đương nhưng chi phí phụ tùng và bảo dưỡng cao hơn.

So sánh giá xe tải 1 tấn các hãng:

  • Teraco Tera 100: 225-251 triệu VNĐ

  • Suzuki Carry Pro: 312-339 triệu VNĐ

  • Thaco Towner: 277-295 triệu VNĐ

Teraco giữ lợi thế về giá nhờ sản xuất và lắp ráp trong nước, giảm chi phí nhập khẩu. Động cơ từ các thương hiệu uy tín đảm bảo chất lượng không thua kém các hãng xe nhập khẩu nguyên chiếc.

IX. Kết Luận: Lựa Chọn Thông Minh Cho Doanh Nghiệp Vận Tải

Xe tải Teraco với dải giá từ 225 triệu đến 537 triệu VNĐ mang đến giải pháp vận tải phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng. Điểm mạnh của thương hiệu nằm ở sự đa dạng dòng sản phẩm, giá cả cạnh tranh và mạng lưới đại lý rộng khắp.

Người mua nên xác định rõ nhu cầu sử dụng trước khi lựa chọn mẫu xe phù hợp. Việc mua tại đại lý chính hãng đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi, góp phần tối ưu hóa hiệu quả đầu tư. Với chính sách hỗ trợ tài chính linh hoạt và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, Teraco đang trở thành lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe tải hạng nhẹ và trung tại Việt Nam.

Được viết bởi:
Thuy Tien
Đánh giá bởi:
Thuy Tien

Gửi đánh giá

Bài viết đề xuất
9/8/2025
Giá Xe Tải Gắn Cẩu mới nhất tháng 12/2025- Bảng Giá, Cấu Hình & Lựa Chọn Phù Hợp

Bảng giá xe tải gắn cẩu dao động từ dưới 1 tỷ đến hơn 3.5 tỷ VNĐ tùy cấu hình và thương hiệu. Bài viết phân tích chi tiết cấu trúc giá thành, so sánh các phương án mua mới, mua cũ và thuê xe, đồng thời cảnh báo về rào cản pháp lý quan trọng khi hoán cải xe cũ. Hướng dẫn lập ngân sách toàn diện giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.

11/7/2025
Giá Xe Tải Tata: Phân Tích Chi Tiết Và Cập Nhật Mới Nhất Tháng 12/2025

Giá xe tải Tata tại Việt Nam dao động tùy theo dòng xe, phiên bản thùng và thời điểm mua. Tata Super Ace với động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu nổi bật trong phân khúc xe tải nhẹ dưới 1.2 tấn. Bài viết phân tích chi tiết bảng giá, chi phí lăn bánh và so sánh với các đối thủ cùng phân khúc.

17/11/2025
Bảng Giá Xe Tải 900kg Tháng 12/2025: Cập Nhật Mới Nhất

Bài viết cung cấp bảng giá xe tải 900kg mới nhất năm 2025, phân tích các mẫu phổ biến như JAC X99, SRM T30, Veam VPT095, Thaco Towner 990, Tata Super Ace và KIA K100. Nội dung giải thích yếu tố ảnh hưởng đến giá (loại thùng, động cơ, tiêu chuẩn khí thải), chi phí vận hành thực tế, và hướng dẫn chọn xe phù hợp theo nhu cầu hàng hóa và ngân sách. Thích hợp cho doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh cá thể và tài xế tự do cần phương tiện vận tải hàng hóa nhẹ trong đô thị.

3/12/2025
Bảng giá xe tải Veam 2016 cũ Tháng 12/2025

Xe tải Veam sản xuất năm 2016 hiện có giá từ 80-450 triệu VNĐ tùy theo dòng xe như Veam Star, VT260, hay HD800 và tình trạng kỹ thuật còn lại. Đây là thế hệ cuối cùng sử dụng động cơ máy cơ chuẩn Euro 2 trước khi chuyển sang công nghệ điện tử, mang lại lợi thế về tính đơn giản trong sửa chữa và chi phí bảo dưỡng thấp hơn 25-30% so với các dòng Euro 4. Với niên hạn sử dụng còn lại khoảng 16-17 năm, Veam 2016 là lựa chọn hợp lý cho doanh nghiệp vận tải nhỏ cần tối ưu vốn đầu tư ban đầu và tìm kiếm giải pháp vận hành bền vững trong dài hạn.